Các từ liên quan tới オッド・アイ (アイドルグループ)
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
I アイ
I, i
アイライン アイ・ライン
đường kẻ mi mắt
アイコンタクト アイ・コンタクト
giao tiếp bằng mắt
アイピロー アイ・ピロー
eye pillow
アイマスク アイ・マスク アイマスク
mặt nạ mắt
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
ADSI エー・ディー・エス・アイ
giao diện dịch vụ active directory