アイ・イー・ティー・エフ
アイ・イー・ティー・エフ
Nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
Lực lượng đặc nhiệm kỹ thuật internet
アイ・イー・ティー・エフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイ・イー・ティー・エフ
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
ユー・ティー・エフ8 ユー・ティー・エフ8
UTF-8 (Định dạng chuyển đổi UCS 8 bit)
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
ティー ティ
chè; trà.
E イー
E, e
F エフ
F, f
I アイ
I, i