Các từ liên quan tới オピオイド使用障害
オピオイド関連障害 オピオイドかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến opioid
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
thuốc giảm đau nhóm opioid; một loại thuốc phiện
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt