Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オフィスぼくら
オフィスXP オフィスXP
Microsoft Office XP
オフィス365 オフィス365
phần mềm microsoft office 365
オフィス街 オフィスがい
khu kinh doanh, văn phòng
văn phòng
マイクロソフト オフィス スペシャリスト マイクロソフト オフィス スペシャリスト
chứng chỉ mos (microsoft office specialist)
マイクロソフト・オフィスXP マイクロソフト・オフィスXP
một bộ ứng dụng văn phòng do microsoft tạo ra và phân phối cho hệ điều hành windows.
オフィス機器 オフィスきき
thiết bị điện tử văn phòng
オフィスコンピューター オフィスコンピュータ オフィス・コンピューター オフィス・コンピュータ
máy tính văn phòng