Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オフィスぼくら
văn phòng
オフィスコンピューター オフィスコンピュータ オフィス・コンピューター オフィス・コンピュータ
máy tính văn phòng
オフィスレディー オフィスレディ オフィス・レディー オフィス・レディ
female office worker, office lady, OL
オフィスXP オフィスXP
Microsoft Office XP
オフィス365 オフィス365
phần mềm microsoft office 365
オフィス街 オフィスがい
khu kinh doanh, văn phòng
オフィスランドスケープ オフィス・ランドスケープ
cảnh quan văn phòng
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ