Các từ liên quan tới オペラ・ドメーヌ 高麗橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
nhạc kịch; ô pê ra
高麗餠 こうらいもち これもち
bánh mochi làm từ hỗn hợp bột gạo và nhân đậu ngọt (sản phẩm nổi tiếng của Kagoshima)
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)
高麗芝 こうらいしば
bãi cỏ tiếng triều tiên tiết lộ tin tức