オペレーションズリサーチ
オペレーションズ・リサーチ
☆ Danh từ
Nghiên cứu hoạt động

オペレーションズ・リサーチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オペレーションズ・リサーチ
operations
リサーチ リサーチ
nghiên cứu.
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường
イメージリサーチ イメージ・リサーチ
image research
メディアリサーチ メディア・リサーチ
media research
ビデオリサーチ ビデオ・リサーチ
Video Research Ltd
マーケティングリサーチ マーケティング・リサーチ
marketing research
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
vận trù học; nghiên cứu tác nghiệp