Các từ liên quan tới オペレーション・ブレッシング
オペレーション オペレーション
sự điều hành; điều hành
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
売りオペレーション うりオペレーション
bán thao tác
買いオペレーション かいオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
オペレーションツイスト オペレーション・ツイスト
operation twist
スムージングオペレーション スムージング・オペレーション
smoothing operation
オペレーションコード オペレーション・コード
mã hoạt động
オペレーションマニュアル オペレーション・マニュアル
sổ tay vận hành