Các từ liên quan tới オペレーション・ブレッシング
オペレーション オペレーション
sự điều hành; điều hành
オペレーションマニュアル オペレーション・マニュアル
sổ tay vận hành
オペレーションシステム オペレーション・システム
hệ điều hành
スムージングオペレーション スムージング・オペレーション
smoothing operation
オペレーションコード オペレーション・コード
mã hoạt động
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
vận trù học; nghiên cứu tác nghiệp
オペレーションセンター オペレーション・センター
trung tâm điều hành
オペレーションツイスト オペレーション・ツイスト
một chính sách tiền tệ đặc biệt ''operation twist''