Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オマール海老
オマールえび オマールエビ
tôm hùm
オマール オマール
海老 えび
con tôm
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
牛海老 うしえび ウシエビ
giant tiger prawn (Penaeus monodon), black tiger prawn
海老チリ えびチリ エビチリ
ớt tôm
小海老 こえび
tép.
Đăng nhập để xem giải thích