オランウータン属
オランウータンぞく
Chi đười ươi
Chi dã nhân
Chi người rừng
Chi pongo (một chi thuộc họ người (vượn dạng người loại lớn), thuộc bộ linh trưởng)
オランウータン属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オランウータン属
オランウータン オラウータン
dã nhân
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)