オランダ苺
オランダいちご オランダイチゴ
☆ Danh từ
Dâu tây Hà Lan

オランダ苺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オランダ苺
苺 いちご イチゴ
dâu tây; quả dâu tây; cây dâu tây
和蘭 オランダ
Hà Lan
hà lan.
オランダ語 オランダご
tiếng Hà Lan
オランダ人 オランダじん
người Hà Lan
構苺 かじいちご カジイチゴ
Rubus trifidus (một loài cây thuộc họ bìm bịp của Nhật Bản, có họ hàng với quả mâm xôi và mâm xôi)
毒苺 どくいちご どくイチゴ
Duchesnea chrysantha (loài thực vật có hoa trong họ hoa hồng)
黒苺 くろいちご クロイチゴ
cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi.