毒苺
どくいちご どくイチゴ「ĐỘC MÔI」
☆ Danh từ
Duchesnea chrysantha (loài thực vật có hoa trong họ hoa hồng)

毒苺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒苺
苺 いちご イチゴ
dâu tây; quả dâu tây; cây dâu tây
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
構苺 かじいちご カジイチゴ
Rubus trifidus (một loài cây thuộc họ bìm bịp của Nhật Bản, có họ hàng với quả mâm xôi và mâm xôi)
黒苺 くろいちご クロイチゴ
cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi.
木苺 きいちご キイチゴ
cây dâu rừng; dâu rừng.
草苺 くさいちご クサイチゴ
Rubus hirsutus (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng.)