Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オランダ菖蒲
オランダあやめ オランダアヤメ
gladiolus
菖蒲 しょうぶ そうぶ あやめ アヤメ
i rít.
花菖蒲 はなしょうぶ はなあやめ
tên khác của hoa diên vĩ
菖蒲湯 しょうぶゆ
tắm nước hoa xương bồ nấu (tắm vào ngày Đoan Ngọ với niềm tin sẽ xua tan được sự xấu xa)
黄菖蒲 きしょうぶ
(thực vật học) cây irit hoa vàng
檜扇菖蒲 ひおうぎあやめ ヒオウギアヤメ
Iris setosa (một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ)
匂い菖蒲 においしょうぶ
hoa iris, hoa diên vĩ
江戸花菖蒲 えどはなしょうぶ
hoa diên vĩ thời Edo
肥後花菖蒲 ひごはなしょうぶ
hoa diên vĩ Nhật Bản
Đăng nhập để xem giải thích