Kết quả tra cứu 菖蒲湯
Các từ liên quan tới 菖蒲湯
菖蒲湯
しょうぶゆ
「XƯƠNG BỒ THANG」
☆ Danh từ
◆ Tắm nước hoa xương bồ nấu (tắm vào ngày Đoan Ngọ với niềm tin sẽ xua tan được sự xấu xa)

Đăng nhập để xem giải thích
しょうぶゆ
「XƯƠNG BỒ THANG」
Đăng nhập để xem giải thích