Các từ liên quan tới オリオン (日本の製菓業者)
製菓業者 せいかぎょうしゃ
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本製 にほんせい
sự sản xuất tại Nhật.
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo



