Các từ liên quan tới オリオンとスパンコール
trang sức hình bản tròn (thường có trên áo, quần)
スパンコール スパングル
spangle, sequin
ビーズ/スパンコール ビーズ/スパンコール
hạt nhựa/bông nhún
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
chòm sao O, ri, on, sao Thiên lang, sao Xi, út
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
Orion Nebula