Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
オリオン
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
星型 ほしがた
sao năm cánh
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn