星型
ほしがた「TINH HÌNH」
☆ Danh từ
Sao năm cánh

星型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星型
星型多角形 ほしがたたかくけい
đa giác sao
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
星型正多角形 ほしがたせいたかくけい
regular star polygon, stellated regular polygon
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid