Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オリオン13
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
chòm sao O, ri, on, sao Thiên lang, sao Xi, út
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
Orion Nebula
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー13 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー13
yếu tố hoại tử khối u 13