Các từ liên quan tới オリックス・バファローズ (ファーム)
オリックス オリックス
Linh dương
ファーム ファーム
hãng; công ty
白オリックス しろオリックス シロオリックス
linh dương trắng
ベイサオリックス ベイサ・オリックス
beisa oryx (Oryx beisa)
アラビアオリックス アラビア・オリックス
Arabian oryx (Oryx leucoryx)
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
トラックファーム トラック・ファーム
truck farm