Các từ liên quan tới オリビアを聴きながら
亡骸 なきがら
thi thể
聴き頂く ききいただく
để nhận được một phiên điều trần
聴き込む ききこむ
để đã nghe thấy
浮き名を流す うきなをながす
để có một danh tiếng như một kẻ tán gái
地を均す じをならす ちをならす
san bằng vùng đất
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
乍ら ながら
trong khi, như
聴衆を飽かさない ちょうしゅうをあかさない
cuốn hút thính giả.