聴衆を飽かさない
ちょうしゅうをあかさない
☆ Cụm từ, adj-i
Cuốn hút thính giả.

聴衆を飽かさない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴衆を飽かさない
聴衆 ちょうしゅう
khán giả; người nghe
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
観衆を沸かす かんしゅうをわかす
để kích thích những người xem
飽かず あかず
không chán; không hài lòng, bất mãn
飽かぬ あかぬ
không biết chán
飽かす あかす
cho đầy đủ; cho (ăn, uống) no nê; đổ (tiền); không tiếc tiền; tiêu rất nhiều tiền
意味をなさない いみをなさない
vô nghĩa