招待状 しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời
挨拶状/招待状 あいさつじょう/しょうたいじょう
Thư chào mời/thư mời
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
招待客 しょうたいきゃく
người được mời
招待日 しょうたいび
ngày hoặc ngày tháng (của) một sự mời
招待席 しょうたいせき
ngồi gìn giữ cho những khách