Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オリンピック賛歌
賛歌 さんか
bài hát ca ngợi; bài hát ca ngợi đức Phật hay cácThánh
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
オリンピック オリンピック
Olympic; đại hội thể thao Olympic
オリンピック旗 オリンピックき
cờ Olympic
賛 さん
lời chú thích; đấu đề
オリンピックパーク オリンピック・パーク
Olympic Park
オリンピックデー オリンピック・デー
Olympic Day (June 23rd)