Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リード リード
sự dẫn dắt, dẫn đầu
リード線 リードせん
dây dẫn
パワーリード パワー・リード
power lead
リードタイム リード・タイム
thời gian trải qua ( ead time)
リードオルガン リード・オルガン
reed organ
リードギター リード・ギター
lead guitar
ビーティングリード ビーティング・リード
beating reed
ノーリード ノー・リード
keeping unleashed (e.g. dog)