オリーブいろ
オリーブ色
☆ Danh từ
Màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブ色
がかった
黒
Màu xanh đen
オリーブ色
に
日焼
けした
肌
をした
Làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu .

オリーブいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オリーブいろ
オリーブいろ
オリーブ色
màu xanh ô liu
オリーブ色
オリーブいろ オリーヴいろ
màu xanh ô liu