オリーブゆ
オリーブ油
☆ Danh từ
Dầu ô liu
オリーブ油
は
大腸
の
腫瘍
の
増殖
を
抑
える
Dầu ô liu làm hạn chế sự phát triển của chứng sưng đại tràng
フライパン
に
オリーブ油
をしく
Đổ dầu ô liu vào chảo rán .

オリーブゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オリーブゆ
オリーブゆ
オリーブ油
dầu ô liu
オリーブ油
オリーブゆ
dầu ô liu
Các từ liên quan tới オリーブゆ
オリーブ オリーヴ オリブ
olive
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブ核 オリーブかく
nhân hình trám
オリーブ属 オリーブぞく
chi ô liu
オリーブグリーン オリーブ・グリーン
olive green
オリーブドラブ オリーブ・ドラブ
olive drab
オリーブ色 オリーブいろ オリーヴいろ
màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブ姫啄木鳥 オリーブひめきつつき オリーブヒメキツツキ
Picumnus olivaceus (một loài chim trong họ Picidae)