Kết quả tra cứu オリーブゆ
Các từ liên quan tới オリーブゆ
オリーブゆ
オリーブ油
☆ Danh từ
◆ Dầu ô liu
オリーブ油
は
大腸
の
腫瘍
の
増殖
を
抑
える
Dầu ô liu làm hạn chế sự phát triển của chứng sưng đại tràng
フライパン
に
オリーブ油
をしく
Đổ dầu ô liu vào chảo rán .

Đăng nhập để xem giải thích