Các từ liên quan tới オレンジ (GReeeeNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
cam
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジ色 オレンジいろ おれんじいろ
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
オレンジ革命 オレンジかくめい
cách mạng Cam
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam