Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オレンジkiss
cam
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
カドミウムオレンジ カドミウム・オレンジ
cadmium orange
メチルオレンジ メチル・オレンジ
methyl orange
オレンジジュース オレンジ・ジュース
nước cam
オレンジカード オレンジ・カード
orange card (pre-paid ticket)