Kết quả tra cứu オンス
オンス
アウンス
☆ Danh từ
◆ Ao-sơ; aoxơ
〜を
オンス単位
で
購入
する
Mua bằng đơn vị ao-sơ
〜を
オンス買
いする
Mua ~ bằng ao-sơ
_
オンス入
りの
コップ
1
杯分
の〜を
飲
む
Uống một cốc chứa ~ aoxơ
◆ Lạng.

Đăng nhập để xem giải thích
アウンス
Đăng nhập để xem giải thích