Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オンス(英重量単位)
オンス(えーじゅーりょーたんい)
ounce (đơn vị trọng lượng tiếng anh)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位体積重量 たんいたいせきじゅうりょう
trọng lượng đơn vị
オンス アウンス
ao-sơ; aoxơ
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
英単語 えいたんご
từ tiếng anh
トロイオンス トロイ・オンス
troy ounce, ounce troy
重量 じゅうりょう
sức nặng
常衡オンス じょうこうオンス
avoirdupois ounce
Đăng nhập để xem giải thích