Các từ liên quan tới オンチップ・エミュレータ
3270エミュレータ 3270エミュレータ
trình mô phỏng 3270
エミュレータ エミュレーター
trình giả lập
オンチップキャッシュ オンチップ・キャッシュ
bộ nhớ đệm trên chip
ゲーム機エミュレータ ゲームきエミュレータ
(game) emulator
端末エミュレータ たんまつエミュレータ
trình giả lập thiết bị đầu cuối
ターミナルエミュレータ ターミナル・エミュレータ
terminal emulator
インサーキットエミュレータ イン・サーキット・エミュレータ
mô phỏng trong mạch