端末エミュレータ
たんまつエミュレータ
☆ Danh từ
Trình giả lập thiết bị đầu cuối

端末エミュレータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端末エミュレータ
3270エミュレータ 3270エミュレータ
trình mô phỏng 3270
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
エミュレータ エミュレーター
trình giả lập
ゲーム機エミュレータ ゲームきエミュレータ
(game) emulator
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối