オンボード
Đào tạo nhập môn cho nhân viên mới
☆ Danh từ
On-board

オンボード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンボード
オンボードコンピュータ オンボード・コンピュータ
máy tính đặt trên tàu
オンボードデバイス オンボード・デバイス
card màn hình onboard
電子部品(オンボード) でんしぶひん(オンボード)
điện tử (trên bo mạch chủ)