Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞典 じてん ことばてん
từ điển
引数リスト ひきすうリスト
danh sách đối số
辞典ソフト じてんソフト
phần mềm từ điển
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
整列 せいれつ
sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng.
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
オンライン オンライン
trực tuyến