オンライン端末テスト
オンラインたんまつテスト
☆ Danh từ
Kiểm tra thiết bị trực tuyến

オンライン端末テスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンライン端末テスト
オンラインテスト オンライン・テスト
test trực tuyến
オンラインテストシステム オンライン・テスト・システム
hệ thống thử trực tuyến
端末 たんまつ
đầu cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
端末エミュレーション たんまつエミュレーション
mô phỏng thiết bị cuối