Kết quả tra cứu 末端
Các từ liên quan tới 末端
末端
まったん
「MẠT ĐOAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
末端
に
小
さな
カッター
が
付
いた
管
Ống có gắn dao nhíp ở một đầu

Đăng nhập để xem giải thích