Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オン・カン
槓 カン
forming a four-of-a-kind
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
Dカン Dカン
móc hình chữ d
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
オンフック オン・フック
on hook
プラスオン プラス・オン
extras, addition, supplement