槓
カン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Forming a four-of-a-kind
Declaring a kong

Bảng chia động từ của 槓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 槓する/カンする |
Quá khứ (た) | 槓した |
Phủ định (未然) | 槓しない |
Lịch sự (丁寧) | 槓します |
te (て) | 槓して |
Khả năng (可能) | 槓できる |
Thụ động (受身) | 槓される |
Sai khiến (使役) | 槓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 槓すられる |
Điều kiện (条件) | 槓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 槓しろ |
Ý chí (意向) | 槓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 槓するな |
槓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槓
槓子 カンツ
kong
暗槓 アンカン
forming a concealed four-of-a-kind
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
三槓子 サンカンツ
winning hand containing three kongs
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
大明槓 ダイミンカン
turning a concealed pung into an open kong by calling another player's discard