オンザロック
オン・ザ・ロック
☆ Danh từ
On the rocks

オン・ザ・ロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オン・ザ・ロック
オンザマーク オン・ザ・マーク
on the mark
オンザジョブトレーニング オン・ザ・ジョブ・トレーニング
on-the-job training
ロック ロック
hòn đá; viên đá
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim