Kết quả tra cứu ロック
Các từ liên quan tới ロック
ロック
ロック
◆ Khóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hòn đá; viên đá
◆ Nhạc rốc; nhạc rock
ロックコンサート
は
歌手
の
病気
のため
中止
になった。
Buổi biểu diễn nhạc rock bị hoãn lại vì ca sĩ bị ốm.
ロック
やら
ポップス
やら、
音楽
ならなんでも
好
きだ。
Rock, pop, về cơ bản tôi thích bất kỳ loại nhạc nào.
ロック音楽
と
クラシック音楽
のどちらが
好
きですか。
Bạn thích cái nào hơn, nhạc rock hay nhạc cổ điển?
◆ Sự khóa tay (môn vật).

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ロック
Từ trái nghĩa của ロック
Bảng chia động từ của ロック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ロックする |
Quá khứ (た) | ロックした |
Phủ định (未然) | ロックしない |
Lịch sự (丁寧) | ロックします |
te (て) | ロックして |
Khả năng (可能) | ロックできる |
Thụ động (受身) | ロックされる |
Sai khiến (使役) | ロックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ロックすられる |
Điều kiện (条件) | ロックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ロックしろ |
Ý chí (意向) | ロックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ロックするな |