Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オン・ソンウ
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
サインオン サイン・オン
đăng nhập
オンデマンド オン・デマンド
theo yêu cầu
オンフック オン・フック
on hook
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)
オンパレード オン・パレード
cuộc diễu hành biểu diễn lớn.
オンエア オン・エア
đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát