Các từ liên quan tới オーガスタス・S・F・X・ヴァン・ドゥーゼン
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
value added network, VAN
fをxで微分する fをxでびぶんする
lấy đạo hàm của f đối với x
fをxで積分する fをxでせきぶんする
tính tích phân của f đối với x
F値 Fち
giá trị f
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F plasmid (là một loại plasmid (một đoạn DNA ngoại vi) trong vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Escherichia coli )