オーガニック農法
オーガニックのうほう
☆ Danh từ
Phương pháp nông nghiệp hữu cơ

オーガニック農法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーガニック農法
オーガニック オーガニック
hữu cơ
農法 のうほう
phương pháp canh tác.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
農地法 のうちほう
Luật đất nông nghiệp.
オーガニック検索 オーガニックけんさく
chỉ số thể hiện lượng truy cập trực tiếp từ quá trình tìm kiếm tự nhiên của người dùng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.