Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーシャンズ13
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー13 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー13
yếu tố hoại tử khối u 13
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー13 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー13
yếu tố hoại tử khối u 13