Các từ liên quan tới オーシャン・ライナー
đại dương.
tàu chợ.
ブルーオーシャン ブルー・オーシャン
chiến lược đại dương xanh
オーシャンレース オーシャン・レース
ocean race
オーシャンビュー オーシャン・ビュー
(phòng) có hướng nhìn ra biển; nhìn ra biển
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn
ライナーノート ライナー・ノート
ghi chú trên bìa; ghi chú bên trong đĩa nhạc