Các từ liên quan tới オーストラリア聖公会
聖公会 せいこうかい きよしこうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh hoặc giám mục
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
公会 こうかい
cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
オーストラリア式フットボール オーストラリアしきフットボール
bóng bầu dục Úc