Các từ liên quan tới オーダーメイド (曲)
オーダーメイド オーダーメード オーダー・メイド オーダー・メード
làm theo đơn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
オーダーメイド医療 オーダーメイドいりょー
điều trị y tế cá nhân
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
オーダーメード医療 オーダーメードいりょう オーダーメイドいりょう
y học cá nhân hóa, y học cá thể hoá, y học chính xác
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị