オーナー
オーナ オーナー
☆ Danh từ
Chủ sở hữu; người chủ; chủ; ông chủ
一生
に
一度
は〜の
オーナー
になる
Cả đời mong một lần được trở thành ông chủ của ~
オーナー
と
友達
なので、この
食事
は
無料
になると
思
った
Vì tôi là bạn của ông chủ, nên tôi nghĩ bữa ăn hôm nay sẽ được miễn phí
その
会社
の
オーナー
との
取引
を
見事
に
成功
させる
Làm cho việc giao dịch với ông chủ của công ty đó thành công mỹ mãn

Từ đồng nghĩa của オーナー
noun