オーバーラン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tràn qua; chạy vượt quá; chạy quá đà
オーバーラン・ブレーキ
Phanh chống chạy quá đà
オーバーラン防止機能
Tính năng chống chạy vượt quá .

Bảng chia động từ của オーバーラン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オーバーランする |
Quá khứ (た) | オーバーランした |
Phủ định (未然) | オーバーランしない |
Lịch sự (丁寧) | オーバーランします |
te (て) | オーバーランして |
Khả năng (可能) | オーバーランできる |
Thụ động (受身) | オーバーランされる |
Sai khiến (使役) | オーバーランさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オーバーランすられる |
Điều kiện (条件) | オーバーランすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オーバーランしろ |
Ý chí (意向) | オーバーランしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オーバーランするな |
オーバーラン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーバーラン

Không có dữ liệu