オーバーレイ
オーバーレイ
Chồng chất
Phủ
Lớp phủ
オーバーレイ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オーバーレイ
オーバーレイ
オーバーレイ
chồng chất
オーバーレー
オーバレイ オーバーレイ
overlay (segment)
Các từ liên quan tới オーバーレイ
オーバーレイネットワーク オーバーレイ・ネットワーク
mạng phủ kín
ビデオオーバーレイ ビデオ・オーバーレイ
sự chồng video
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối